Tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) ngày 13-10-2021 - Cập nhật lúc 20:49 03/05/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Ngân hàng Đông Á (DAB) ngày 13-10-2021 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Ngân hàng Đông Á cập nhật lúc 20:49 03/05/2024 so với hôm nay có thể thấy 65 ngoại tệ tăng giá, 70 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 75 ngoại tệ tăng giá và 98 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,438.00 16,538.00 17,053.00
Đô la Canada CAD 17,968.00 18,113 18,394
Franc Thuỵ Sĩ CHF 24,125 24,275 24,885
Nhân Dân Tệ CNY 3,458.09 3,493.02 3,603.12
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,468.00 3,664.00
Euro EUR 25,958 26,038 26,848
Bảng Anh GBP 30,476 30,660 31,246
Đô la Hồng Kông HKD 2,445.00 2,745.00 3,115.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 1.56 1.62
Rupee Ấn Độ INR 0.00 305.00 317.00
Yên Nhật JPY 195.63 197.53 205.58
Riêl Campuchia KHR 0.00 0.00 0.00
Won Hàn Quốc KRW 18.19 18.17 19.99
Kuwaiti dinar KWD 0.00 75,305 78,261
Kip Lào LAK 0.00 1.90 2.35
Mexico Peso MXN 0.00 1,050.00 1,093.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,394.00 5,548.00
Nigeria naira NGN 0.00 59.00 61.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,528.74 0.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,610.00 15,930.00
Peso Philippin PHP 0.00 466.00 485.00
Rúp Nga RUB 0.00 316.63 352.82
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,052.94 6,290.55
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,181.38 0.00
Đô la Singapore SGD 16,431.00 16,464.00 17,115.00
Bạc Thái THB 627.00 647.00 714.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 797.00 894.00
Đô la Mỹ USD 22,650 22,650 22,950
0.00 0.00 0.00
Vàng SJC XAU 5,760,000 5,710,000 5,760,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 1,337.00 1,391.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB) của 32 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Ngân hàng Đông Á (DAB)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 730,000 760,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,113 25,453
EUR 26,579 28,036
GBP 31,065 32,385
JPY 160.99 170.39
HKD 3,170.39 3,305.15
AUD 16,290.45 16,982.87
CAD 18,135 18,905
RUB 0.00 293.88
Cập nhật lúc 20:49 03/05/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021